Mã ngành hút hầm cầu
STT | TÊN NGÀNH | Mã ngành |
1 | Vệ sinh nhà của và công trình khác Chi tiết: quét, thu gom rác đường, hè phố và các nơi công cộng; Thu gom rác thải: sinh hoạt, xây dựng, công nghiệp cho các cơ quan đơn vị và đến tận các hộ gia đình, hút, thông tắc hầm cầu. | 8129 (Chính) |
2 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. Chi tiết: Bốc và vận chuyển rác về khu xử lý chất thải, tổ chức thu phí vệ sinh và thu gom rác trong khu dân cư | 8299 |
3 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Ứng dụng, chế biến phân rác và tái chế chất thải | 3900 |
4 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng, lắp đặt, sửa chữa, nạo vét hệ thống các mương cống thoát nước, vỉa hè và nhà vệ sinh | 4290 |
5 | Thu gom rác thải không độc hại | 3811 |
6 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 |
7 | Xử lý và tiêu hủy rác thải không độc hại | 3821 |
8 | Xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại | 3822 |
9 | Tái chế phế liệu | 3830 |
10 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư, xây dựng, quản lý, khai thác, vận hành và duy tu bảo dưỡng Nghĩa trang | 6810 |
11 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lê Chi tiết: Dịch vụ mai táng | 9632 |
12 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn xử lý môi trường | 7490 |
13 | Xây dựng nhà các loại | 4100 |
Chỉnh sửa lần cuối bởi người điều hành: